Submission Time

S0Q1: Thời gian bắt đầu phỏng vấn

S0Q2: Thời gian kết thúc phỏng vấn

S0Q3: Ngày phỏng vấn

S1Q7: Mã/ID của cán bộ phỏng vấn

S1Q9: Lựa chọn tỉnh

S1Q12: Phỏng vấn có thông qua phiên dịch

S2Q15: Giới tính của chủ trang trại

S2Q16: Năm sinh của chủ trang trại

S2Q17: Tình trạng hôn nhân của ông/bà?

S2Q18: Trình độ học vấn của ông/bà?

S2Q19: Trong gia đình ông/bà có bao nhiêu thành viên?

S2Q20: Bao nhiêu người lớn (trên 18 tuổi)?

S2Q21: Ông/bà đã làm chủ trang trại gà thịt được bao nhiêu năm (trại gà này hoặc trại khác)?

S2Q22: Ông/bà đã từng tham dự khóa tập huấn về chăn nuôi gà/gia cầm, hay về phòng chống dịch bệnh trên đàn gia cầm bao giờ chưa?

S3Q24: <span style='color:blue;'>${s3c2_cur_training_name}</span>: Ông/bà đã hoàn thành khóa tập huấn vào năm nào?

S3Q27: <span style='color:blue;'>${s3c2_cur_training_name}</span>: Sau khi được tập huấn, ông/bà có thay đổi gì trong các hoạt động của trại không?

S4Q29: Thu nhập từ trại gà (thịt) chiếm bao nhiêu phần trong tổng thu nhập của gia đình ông/bà? (Chọn MỘT đáp án)

S4Q30: Nếu không kể bản thân ông/bà, trại của ông/bà có bao nhiêu người làm việc hoặc giúp đỡ các công việc trong trại (bao gồm cả người được trả công và không được trả công)?

S4Q31: Có bao nhiêu nhân công/cán bộ là <span style='color:blue;'>nam giới có kỹ năng/kinh nghiệm tốt được trả lương/công</span>